(Số liệu ngày 01/1/2023 đến ngày 31/1/2023) |
Số TT |
Tháng |
Đối tượng bệnh nhân |
Số lượng |
Đơn giá |
Thành tiền |
1 |
01/2023 |
hộ nghèo |
16 |
44,700 |
715,200 |
2 |
01/2023 |
neo đơn |
113 |
30,000 |
3,390,000 |
|
TỔNG CỘNG |
129 |
|
4,105,200 |
(Số liệu ngày 01/2/2023 đến ngày 28/2/2023) |
Số TT |
Tháng |
Đối tượng bệnh nhân |
Số lượng |
Đơn giá |
Thành tiền |
1 |
02/2023 |
hộ nghèo |
22 |
44,700 |
983,400 |
2 |
02/2023 |
neo đơn |
274 |
30,000 |
8,220,000 |
|
TỔNG CỘNG |
296 |
|
9,203,400 |
(Số liệu ngày 01/3/2023 đến ngày 31/3/2023) |
Số TT |
Tháng |
Đối tượng bệnh nhân |
Số lượng |
Đơn giá |
Thành tiền |
1 |
03/2023 |
hộ nghèo |
53 |
44,700 |
2,369,100 |
2 |
03/2023 |
neo đơn |
601 |
30,000 |
18,030,000 |
2 |
03/2023 |
neo đơn |
12 |
40,000 |
480,000 |
|
TỔNG CỘNG |
654 |
|
20,879,100 |
(Số liệu ngày 01/4/2023 đến ngày 30/4/2023) |
Số TT |
Tháng |
Đối tượng bệnh nhân |
Số lượng |
Đơn giá |
Thành tiền |
1 |
04/2023 |
hộ nghèo |
18 |
44,700 |
804,600 |
2 |
04/2023 |
neo đơn |
237 |
30,000 |
7,110,000 |
|
TỔNG CỘNG |
255 |
|
7,914,600 |
(Số liệu ngày 01/5/2023 đến ngày 31/5/2023) |
Số TT |
Tháng |
Đối tượng bệnh nhân |
Số lượng |
Đơn giá |
Thành tiền |
1 |
05/2023 |
hộ nghèo |
34 |
44,700 |
1,519,800 |
2 |
05/2023 |
neo đơn |
291 |
30,000 |
8,730,000 |
|
TỔNG CỘNG |
325 |
|
10,249,800 |
(Số liệu ngày 01/6/2023 đến ngày 30/6/2023) |
Số TT |
Tháng |
Đối tượng bệnh nhân |
Số lượng |
Đơn giá |
Thành tiền |
1 |
06/2023 |
hộ nghèo |
27 |
44,700 |
1,206,900 |
2 |
06/2023 |
neo đơn |
331 |
30,000 |
9,930,000 |
|
TỔNG CỘNG |
358 |
|
11,136,900 |
(Số liệu ngày 01/7/2023 đến ngày 31/7/2023) |
Số TT |
Tháng |
Đối tượng bệnh nhân |
Số lượng |
Đơn giá |
Thành tiền |
1 |
07/2023 |
hộ nghèo |
39 |
54,000 |
2,106,000 |
2 |
07/2023 |
neo đơn |
347 |
30,000 |
10,410,000 |
|
TỔNG CỘNG |
386 |
|
12,516,000 |
(Số liệu ngày 01/8/2023 đến ngày 31/8/2023) |
Số TT |
Tháng |
Đối tượng bệnh nhân |
Số lượng |
Đơn giá |
Thành tiền |
1 |
08/2023 |
hộ nghèo |
47 |
54,000 |
2,538,000 |
2 |
08/2023 |
neo đơn |
394 |
30,000 |
11,820,000 |
|
TỔNG CỘNG |
441 |
|
14,358,000 |
(Số liệu ngày 01/9/2023 đến ngày 30/9/2023) |
Số TT |
Tháng |
Đối tượng bệnh nhân |
Số lượng |
Đơn giá |
Thành tiền |
1 |
09/2023 |
hộ nghèo |
27 |
54,000 |
1,458,000 |
2 |
09/2023 |
neo đơn |
281 |
30,000 |
8,430,000 |
|
TỔNG CỘNG |
308 |
|
9,888,000 |
(Số liệu ngày 01/10/2023 đến ngày 30/10/2023) |
Số TT |
Tháng |
Đối tượng bệnh nhân |
Số lượng |
Đơn giá |
Thành tiền |
1 |
10/2023 |
hộ nghèo |
59 |
54,000 |
3,186,000 |
2 |
10/2023 |
neo đơn |
501 |
30,000 |
15,030,000 |
|
TỔNG CỘNG |
560 |
|
18,216,000 |
(Số liệu ngày 01/11/2023 đến ngày 30/11/2023) |
Số TT |
Tháng |
Đối tượng bệnh nhân |
Số lượng |
Đơn giá |
Thành tiền |
1 |
11/2023 |
hộ nghèo |
45 |
54,000 |
2,430,000 |
2 |
11/2023 |
neo đơn |
473 |
30,000 |
14,190,000 |
|
TỔNG CỘNG |
518 |
|
16,620,000 |
(Số liệu ngày 01/12/2023 đến ngày 30/12/2023) |
Số TT |
Tháng |
Đối tượng bệnh nhân |
Số lượng |
Đơn giá |
Thành tiền |
1 |
12/2023 |
hộ nghèo |
9 |
54,000 |
486,000 |
2 |
12/2023 |
neo đơn |
505 |
30,000 |
15,150,000 |
|
TỔNG CỘNG |
514 |
|
15,636,000 |