BẢNG GIÁ THU TIÊM VẮC XIN NGOÀI CHƯƠNG TRÌNH TIÊM CHỦNG TỪ NGÀY 01/01/2024
ST
T |
TÊN VẮC XIN | HAO HỤT,
BQ, VC, VẬT TƯ TIÊU HAO (CV 274/SYTKHTC ngày 22/02/2005) |
CÔNG TIÊM
(TT240/2016/ TT-BTC ngày 11/11/2016) |
GIÁ MUA
VẮC XIN |
GIÁ THU |
A | B | 1 | 2 | 3 | 4=1+2+3 |
1 | HEXAXIM
Vắc xin hỗn hợp phòng 6 bệnh: bạch hầu, ho gà, uốn ván, bại liệt, viêm gan B, Hib *Pháp SX* |
175.040 | 10.000 | 865.200 | 1.050.240 |
2 | INDIRAB
Vắc xin phòng bệnh Dại *ẤN ĐỘ SX* |
33.100 | 10.000 | 155.500 | 198.600 |
3 | HEBERBIOVAC
Vắc xin phòng bệnh viêm gan B *CUBA SX* |
||||
+ Dưới 10 tuổi | 11.009 | 10.000 | 45.045 | 66.054 | |
+ Từ 10 tuổi trở lên | 15.356 | 10.000 | 66.780 | 92.136 | |
4 | IMMUNOHBs 180 UI/ml
Huyết thanh viêm gan B *Ý SX* |
334.000 | 10.000 | 1.660.000 | 2.004.000 |
5 | JEVAX
Vắc xin Viêm não Nhật Bản *VIỆT NAM SX* |
11.962 | 14.000 | 49.812 | 75.774 |
6 | IMOJEV
Vắc xin Viêm não *PHÁP SX* |
112.880 | 14.000 | 554.400 | 681.280 |
7 | MENACTRA
Vắc xin phòng bệnh viêm màng não mô cầu nhóm A, C, Y và W-135 *USA SX* |
212.000
|
10.000 | 1.050.000 | 1.272.000 |
8 | ROTAVIN
Vắc xin phòng tiêu chảy cấp do vi rút Rota *VIỆT NAM SX* |
69.956
|
7.000 | 339.780 | 416.736 |
9 | ROTARIX
Vắc xin đường ruột *BỈ SX* |
142.144
|
7.000 | 700.719 | 849.863 |
10 | INFLUVAC TETRA
Vắc xin phòng bệnh cúm *HÀ LAN SX* |
54.800
|
10.000 | 264.000 | 328.800 |
11 | SYNFLORIX
Vắc xin phế cầu + hợp *BỈ SX* |
167.980
|
10.000 | 829.900 | 1.007.880 |
12 | TT
Vắc xin phòng Uốn ván hấp phụ, *VIỆT NAM SX* |
4.957 | 10.000 | 14.784 | 29.741 |
13 | SAT
Huyết thanh kháng độc tố Uốn ván, *VIỆT NAM SX* |
7.053 | 10.000 | 25.263 | 42.316 |
14 | JEEV 3mcg/0,5ml
Vắc xin phòng viêm não Nhật Bản B, *ẤN ĐỘ SX* |
52.600 |
14.000 |
253.000 |
319.600 |
15 | PREVENAR 13
Vắc xin phòng viêm phổi, viêm màng não mủ, viêm họng, viêm tai giữa, nhiễm trùng máu do phế cầu, *BỈ SX* |
228.800 |
10.000 |
1.134.000 |
1.372.800 |
16 | GENE-HBVAC
Vắc xin phòng bệnh viêm gan B Vắc xin phòng bệnh viêm gan B, *VIỆT NAM SX* |
||||
+ Dưới 10 tuổi | 11.009 | 10.000 | 45.045 | 66.054 | |
+ Từ 10 tuổi trở lên | 15.188 | 10.000 | 65.940 | 91.128 |
Tải văn bản đầy đủ: QĐ Giá tiêm VX -2024.signed.signed