TÊN_DỊCH VỤ |
GIABAOHIEM13 |
GIÁ KHÔNG BH THEO NQ 09 |
Siêu âm phần mềm (một vị trí) |
43.900 |
43.900 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng |
43.900 |
43.900 |
Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường |
222.000 |
222.000 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa |
43.900 |
43.900 |
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) |
43.900 |
43.900 |
Siêu âm các khối u phổi ngoại vi |
43.900 |
43.900 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu |
43.900 |
43.900 |
Siêu âm tuyến vú hai bên |
43.900 |
43.900 |
Siêu âm các tuyến nước bọt |
43.900 |
43.900 |
Siêu âm tử cung phần phụ |
43.900 |
43.900 |
Siêu âm tuyến giáp |
43.900 |
43.900 |
Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) |
43.900 |
43.900 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối |
43.900 |
43.900 |
Siêu âm màng phổi |
43.900 |
43.900 |
Siêu âm nhãn cầu |
43.900 |
43.900 |
Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) |
43.900 |
43.900 |
Siêu âm màng phổi cấp cứu |
43.900 |
43.900 |
Siêu âm màng phổi cấp cứu |
43.900 |
43.900 |
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt |
43.900 |
43.900 |
Siêu âm hạch vùng cổ |
43.900 |
43.900 |
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) |
43.900 |
43.900 |
Siêu âm hốc mắt |
43.900 |
43.900 |
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh |
43.900 |
43.900 |
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) |
43.900 |
43.900 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam |
97.000 |
97.000 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân |
335.000 |
335.000 |
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi |
344.000 |
344.000 |
Nắn, bó bột trật khớp vai |
164.000 |
164.000 |
Bơm streptokinase vào khoang màng phổi |
1.016.000 |
1.016.000 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 40 % – 60% diện tích cơ thể ở trẻ em |
870.000 |
870.000 |
Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp |
212.000 |
212.000 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay |
335.000 |
335.000 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay |
254.000 |
254.000 |
Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo tự động bằng siêu âm |
59.100 |
59.100 |
Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử – Skiascope) |
29.900 |
29.900 |
Nắn, bó bột cột sống |
624.000 |
624.000 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
32.800 |
32.800 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay |
335.000 |
335.000 |
Nắn, bó bột trật khớp gối |
259.000 |
259.000 |
Chọc dò tủy sống sơ sinh |
107.000 |
107.000 |
Rửa cùng đồ |
41.600 |
41.600 |
Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung |
117.000 |
117.000 |
Lấy dị vật hốc mắt |
893.000 |
893.000 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay |
335.000 |
335.000 |
Cầm máu mũi bằng Merocel |
205.000 |
205.000 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng |
624.000 |
624.000 |
Lấy dị vật hạ họng |
40.800 |
40.800 |
Bóc nang tuyến Bartholin |
1.274.000 |
1.274.000 |
Đặt sonde hậu môn sơ sinh |
82.100 |
82.100 |
Nhét bấc mũi trước |
116.000 |
116.000 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay |
254.000 |
254.000 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
242.000 |
242.000 |
Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê |
1.662.000 |
1.662.000 |
Soi đáy mắt cấp cứu tại giường |
52.500 |
52.500 |
Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc |
78.400 |
78.400 |
Đo lưu huyết não |
43.400 |
43.400 |
Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18 |
1.152.000 |
1.152.000 |
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe |
178.000 |
178.000 |
Bơm hơi vòi nhĩ |
115.000 |
115.000 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm |
705.000 |
705.000 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
97.000 |
97.000 |
Thay băng, cắt chỉ |
179.000 |
179.000 |
Chích rạch màng nhĩ |
61.200 |
61.200 |
Soi đáy mắt cấp cứu |
52.500 |
52.500 |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa |
2.832.000 |
2.832.000 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi |
344.000 |
344.000 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng |
653.000 |
653.000 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân |
335.000 |
335.000 |
Nắn, bó bột gãy xương chày |
162.000 |
162.000 |
Nắn, bó bột gãy xương chậu |
624.000 |
624.000 |
Chích áp xe phần mềm lớn |
186.000 |
186.000 |
Chọc dò màng bụng sơ sinh |
404.000 |
404.000 |
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương |
1.731.000 |
1.731.000 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân |
234.000 |
234.000 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 40% – 60% diện tích cơ thể ở người lớn |
870.000 |
870.000 |
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp |
212.000 |
212.000 |
Nhổ chân răng sữa |
37.300 |
37.300 |
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) |
20.400 |
20.400 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi |
344.000 |
344.000 |
Thay băng, cắt chỉ |
57.600 |
57.600 |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
198.000 |
198.000 |
Thụt tháo |
82.100 |
82.100 |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân |
234.000 |
234.000 |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
49.900 |
49.900 |
Lấy dị vật giác mạc sâu |
327.000 |
327.000 |
Đo thị giác tương phản |
63.800 |
63.800 |
Nối gân duỗi |
2.963.000 |
2.963.000 |
Lấy dị vật giác mạc sâu |
665.000 |
665.000 |
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần |
2.761.000 |
2.761.000 |
Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử – Skiascope) |
29.900 |
29.900 |
Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu |
47.900 |
47.900 |
Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) |
155.000 |
155.000 |
Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê |
194.000 |
194.000 |
Nắn sai khớp thái dương hàm |
103.000 |
103.000 |
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản |
32.900 |
32.900 |
Đặt ống thông tĩnh mạch trung tâm sơ sinh |
653.000 |
653.000 |
Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật) |
107.000 |
107.000 |
Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn |
319.000 |
319.000 |
Bơm thuốc thanh quản |
20.500 |
20.500 |
Làm thuốc tai |
20.500 |
20.500 |
Nắn, bó bột trật khớp háng |
324.000 |
324.000 |
Soi cổ tử cung |
61.500 |
61.500 |
Thay băng điều trị vết thương mạn tính |
246.000 |
246.000 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng |
1.126.000 |
1.126.000 |
Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) |
559.000 |
559.000 |
Nắn, bó bột trật khớp gối |
159.000 |
159.000 |
Bơm rửa lệ đạo |
36.700 |
36.700 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
119.000 |
119.000 |
Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng |
137.000 |
137.000 |
Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục |
334.000 |
334.000 |
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng |
259.000 |
259.000 |
Nhổ răng sữa |
37.300 |
37.300 |
Lấy dị vật trong củng mạc |
893.000 |
893.000 |
Chọc hút dịch vành tai |
52.600 |
52.600 |
Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê |
263.000 |
263.000 |
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn |
399.000 |
399.000 |
Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng |
158.000 |
158.000 |
Nắm, cố định trật khớp hàm |
399.000 |
399.000 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân |
259.000 |
259.000 |
Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê |
1.662.000 |
1.662.000 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân |
335.000 |
335.000 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay |
254.000 |
254.000 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân |
159.000 |
159.000 |
Thay canuyn mở khí quản |
247.000 |
247.000 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% – 39% diện tích cơ thể ở người lớn |
547.000 |
547.000 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em |
242.000 |
242.000 |
Mở khí quản thường quy |
719.000 |
719.000 |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay |
399.000 |
399.000 |
Nong niệu đạo |
241.000 |
241.000 |
Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật |
274.000 |
274.000 |
Mổ bóc nhân xơ vú |
984.000 |
984.000 |
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi |
624.000 |
624.000 |
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22 |
545.000 |
545.000 |
Thay canuyn mở khí quản |
247.000 |
247.000 |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi |
35.200 |
35.200 |
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm |
363.000 |
363.000 |
Soi ối |
48.500 |
48.500 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay |
335.000 |
335.000 |
Đặt ống thông dạ dày |
90.100 |
90.100 |
Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) |
25.900 |
25.900 |
Đo chức năng hô hấp |
126.000 |
126.000 |
Thay băng điều trị vết bỏng trên 60% diện tích cơ thể ở trẻ em |
1.388.000 |
1.388.000 |
Nắn, bó bột gãy xương chậu |
344.000 |
344.000 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân |
254.000 |
254.000 |
Cắt chỉ khâu kết mạc |
32.900 |
32.900 |
Thay canuyn |
247.000 |
247.000 |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân |
162.000 |
162.000 |
Rửa dạ dày sơ sinh |
119.000 |
119.000 |
Nối gân gấp |
2.963.000 |
2.963.000 |
Tiêm trong da; tiêm dưới da; tiêm bắp thịt |
11.400 |
11.400 |
Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng |
247.000 |
247.000 |
Điều trị tuỷ răng sữa |
382.000 |
382.000 |
Đo khúc xạ máy |
9.900 |
9.900 |
Bơm rửa khoang màng phổi |
216.000 |
216.000 |
Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh |
90.100 |
90.100 |
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) |
23.100 |
23.100 |
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng |
159.000 |
159.000 |
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) |
20.400 |
20.400 |
Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo bằng siêu âm |
59.100 |
59.100 |
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật |
2.686.000 |
2.686.000 |
Holter huyết áp |
198.000 |
198.000 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay |
335.000 |
335.000 |
Đặt ống nội khí quản |
568.000 |
568.000 |
Bóc nhân xơ vú |
984.000 |
984.000 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay |
162.000 |
162.000 |
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín |
589.000 |
589.000 |
Thụt tháo phân |
82.100 |
82.100 |
Lấy sỏi niệu quản đơn thuần |
4.098.000 |
4.098.000 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi |
624.000 |
624.000 |
Khí dung thuốc giãn phế quản |
20.400 |
20.400 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay |
212.000 |
212.000 |
Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch |
11.400 |
11.400 |
Ghi điện cơ cấp cứu |
128.000 |
128.000 |
Hút đờm hầu họng |
11.100 |
11.100 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay |
234.000 |
234.000 |
Ghi điện não đồ thông thường |
64.300 |
64.300 |
Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật |
644.000 |
644.000 |
Các phẫu thuật ruột thừa khác |
2.561.000 |
2.561.000 |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
49.900 |
49.900 |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
198.000 |
198.000 |
Đo độ lồi |
54.800 |
54.800 |
Dẫn lưu màng phổi sơ sinh |
596.000 |
596.000 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
257.000 |
257.000 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
119.000 |
119.000 |
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần |
302.000 |
302.000 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi |
624.000 |
624.000 |
Đặt nội khí quản |
568.000 |
568.000 |
Nắn, bó bột trật khớp vai |
319.000 |
319.000 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay |
254.000 |
254.000 |
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh |
714.000 |
714.000 |
Điện tim thường |
32.800 |
32.800 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay |
254.000 |
254.000 |
Điều trị tuỷ răng sữa |
271.000 |
271.000 |
Rửa bàng quang ở bệnh nhân hồi sức cấp cứu và chống độc |
198.000 |
198.000 |
Bẻ cuốn mũi |
133.000 |
133.000 |
Lấy sỏi bàng quang |
4.098.000 |
4.098.000 |
Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính |
580.000 |
580.000 |
Khí dung mũi họng |
20.400 |
20.400 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% – 19% diện tích cơ thể ở trẻ em |
410.000 |
410.000 |
Chọc dịch tuỷ sống |
107.000 |
107.000 |
Thay băng, cắt chỉ |
134.000 |
134.000 |
Soi đáy mắt trực tiếp |
52.500 |
52.500 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm |
237.000 |
237.000 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân |
254.000 |
254.000 |
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh |
324.000 |
324.000 |
Lấy dị vật tiền phòng |
1.112.000 |
1.112.000 |
Khâu vết thương thành bụng |
1.965.000 |
1.965.000 |
Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh |
143.000 |
143.000 |
Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt |
926.000 |
926.000 |
Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản |
178.000 |
178.000 |
Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê |
673.000 |
673.000 |
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV |
335.000 |
335.000 |
Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement |
212.000 |
212.000 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân |
162.000 |
162.000 |
Chích áp xe tầng sinh môn |
807.000 |
807.000 |
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV |
254.000 |
254.000 |
Nắn, bó bột cột sống |
344.000 |
344.000 |
Nắn, bó bột gãy xương chày |
234.000 |
234.000 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân |
254.000 |
254.000 |
Cầm máu mũi bằng Merocel |
275.000 |
275.000 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản |
479.000 |
479.000 |
Thay băng, cắt chỉ |
240.000 |
240.000 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
32.900 |
32.900 |
Lấy dị vật giác mạc sâu |
82.100 |
82.100 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng |
344.000 |
344.000 |
Thay băng, cắt chỉ |
112.000 |
112.000 |
Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi |
624.000 |
624.000 |
Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp |
212.000 |
212.000 |
Lấy dị vật họng miệng |
40.800 |
40.800 |
Đo điện não vi tính |
64.300 |
64.300 |
Lấy dị vật kết mạc |
64.400 |
64.400 |
Thay băng, cắt chỉ |
82.400 |
82.400 |
Thay băng điều trị vết bỏng trên 60% diện tích cơ thể ở người lớn |
1.388.000 |
1.388.000 |
Chích áp xe quanh Amidan |
263.000 |
263.000 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% – 19% diện tích cơ thể ở người lớn |
410.000 |
410.000 |
Chích áp xe quanh Amidan |
729.000 |
729.000 |
Chọc dò dịch não tuỷ |
107.000 |
107.000 |
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn…) sau phẫu thuật sản phụ khoa |
2.612.000 |
2.612.000 |
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín |
589.000 |
589.000 |
Lấy calci kết mạc |
35.200 |
35.200 |
Phá thai to từ 13 tuần đến 22 tuần bằng phương pháp đặt túi nước |
1.040.000 |
1.040.000 |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay |
221.000 |
221.000 |
Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm |
597.000 |
597.000 |
Mở khí quản cấp cứu |
719.000 |
719.000 |
Cắt các u lành vùng cổ |
2.627.000 |
2.627.000 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay |
254.000 |
254.000 |
Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài |
653.000 |
653.000 |
Bơm thông lệ đạo |
94.400 |
94.400 |
Điện tim thường |
32.800 |
32.800 |
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt |
926.000 |
926.000 |
Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên |
3.726.000 |
3.726.000 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
119.000 |
119.000 |
Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê |
729.000 |
729.000 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay |
335.000 |
335.000 |
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn |
221.000 |
221.000 |
Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn |
257.000 |
257.000 |
Đặt ống thông hậu môn |
82.100 |
82.100 |
Holter điện tâm đồ |
198.000 |
198.000 |
Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi |
344.000 |
344.000 |
Ghi điện não thường quy |
64.300 |
64.300 |
Bơm thông lệ đạo |
59.400 |
59.400 |
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè |
144.000 |
144.000 |
Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant |
212.000 |
212.000 |
Chích mủ mắt |
452.000 |
452.000 |
Soi đáy mắt cấp cứu |
52.500 |
52.500 |
Chọc hút khí màng phổi |
143.000 |
143.000 |
Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn |
164.000 |
164.000 |
Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) |
514.000 |
514.000 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay |
335.000 |
335.000 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
305.000 |
305.000 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay |
335.000 |
335.000 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% – 39% diện tích cơ thể ở trẻ em |
547.000 |
547.000 |
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài |
62.900 |
62.900 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho bệnh nhân ngộ độc |
479.000 |
479.000 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
178.000 |
178.000 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay |
254.000 |
254.000 |
Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) |
29.000 |
29.000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V |
65.500 |
65.500 |
Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người |
42.300 |
42.300 |
Tập nhược thị |
31.700 |
31.700 |
Thủy châm |
66.100 |
66.100 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên |
65.500 |
65.500 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
65.500 |
65.500 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy |
67.300 |
67.300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy |
65.500 |
65.500 |
Cứu |
35.500 |
35.500 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên |
67.300 |
67.300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng |
65.500 |
65.500 |
Giác hơi điều trị các chứng đau |
33.200 |
33.200 |
Kéo nắn cột sống cổ |
45.300 |
45.300 |
Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
67.300 |
67.300 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình |
67.300 |
67.300 |
Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
66.100 |
66.100 |
Chườm ngải |
35.500 |
35.500 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên |
65.500 |
65.500 |
Thuỷ châm điều trị liệt chi trên |
66.100 |
66.100 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp |
65.500 |
65.500 |
Điện nhãn cầu |
94.000 |
94.000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới |
65.500 |
65.500 |
Thuỷ châm điều trị đau vai gáy |
66.100 |
66.100 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
66.100 |
66.100 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
65.500 |
65.500 |
Vận động trị liệu hô hấp |
30.100 |
30.100 |
Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới |
66.100 |
66.100 |
Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ |
66.100 |
66.100 |
Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn |
35.500 |
35.500 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn |
65.500 |
65.500 |
Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai |
66.100 |
66.100 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai |
65.500 |
65.500 |
Điện châm |
67.300 |
67.300 |
Kéo nắn cột sống thắt lưng |
45.300 |
45.300 |
Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
67.300 |
67.300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới |
65.500 |
65.500 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
67.300 |
67.300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên |
65.500 |
65.500 |
Giác hơi điều trị cảm cúm |
33.200 |
33.200 |
Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
66.100 |
66.100 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
67.300 |
67.300 |
Ôn châm |
65.300 |
65.300 |
Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
67.300 |
67.300 |
Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não |
66.100 |
66.100 |
Điện nhĩ châm điều trị đau đau đầu, đau nửa đầu |
67.300 |
67.300 |
Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược |
143.000 |
143.000 |
Điện châm điều trị liệt chi trên |
67.300 |
67.300 |
Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
66.100 |
66.100 |
Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
66.100 |
66.100 |
Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh |
67.300 |
67.300 |
Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn |
35.500 |
35.500 |
Cấy chỉ điều trị hen phế quản |
143.000 |
143.000 |
Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản |
94.900 |
94.900 |
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn |
33.200 |
33.200 |
Thuỷ châm điều trị đau lưng |
66.100 |
66.100 |
Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
143.000 |
143.000 |
Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn |
35.500 |
35.500 |
Điều trị bằng tĩnh điện trường |
38.400 |
38.400 |
Điều trị bằng từ trường |
38.400 |
38.400 |
Điều trị bằng dòng giao thoa |
28.800 |
28.800 |
Thủy trị liệu toàn thân (bể bơi, bồn ngâm) |
61.400 |
61.400 |
Tập với xe đạp tập |
11.200 |
11.200 |
Tập với giàn treo các chi |
29.000 |
29.000 |
Kỹ thuật kéo nắn trị liệu |
45.300 |
45.300 |
Điều trị bằng sóng ngắn |
34.900 |
34.900 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
65.500 |
65.500 |
Điều trị bằng vi sóng |
34.900 |
34.900 |
Tập đi với thanh song song |
29.000 |
29.000 |
Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp |
66.100 |
66.100 |
Điều trị bằng các dòng điện xung |
41.400 |
41.400 |
Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh |
67.300 |
67.300 |
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc |
45.400 |
45.400 |
Tập tri giác và nhận thức |
41.800 |
41.800 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp |
65.500 |
65.500 |
Tập thăng bằng với bàn bập bênh |
29.000 |
29.000 |
Tập với máy tập thăng bằng |
29.000 |
29.000 |
Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống |
45.800 |
45.800 |
Điều trị bằng sóng cực ngắn |
34.900 |
34.900 |
Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người |
46.900 |
46.900 |
Điều trị bằng dòng điện một chiều đều |
45.400 |
45.400 |
Tập ho có trợ giúp |
30.100 |
30.100 |
Tập với thang tường |
29.000 |
29.000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh |
65.500 |
65.500 |
Tập đi với chân giả trên gối |
29.000 |
29.000 |
Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động |
46.900 |
46.900 |
Tập điều hợp vận động |
46.900 |
46.900 |
Điều trị bằng điện trường cao áp |
38.400 |
38.400 |
Điều trị bằng ion tĩnh điện |
38.400 |
38.400 |
Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn |
35.500 |
35.500 |
Điều trị bằng tia hồng ngoại |
35.200 |
35.200 |
Tập đứng thăng bằng tĩnh và động |
46.900 |
46.900 |
Tập đi với bàn xương cá |
29.000 |
29.000 |
Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
66.100 |
66.100 |
Điều trị bằng Laser công suất thấp |
47.400 |
47.400 |
Điều trị bằng sóng xung kích |
61.700 |
61.700 |
Tập đi với khung treo |
29.000 |
29.000 |
Tập với dụng cụ chèo thuyền |
29.000 |
29.000 |
Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt |
67.300 |
67.300 |
Tập đi với chân giả dưới gối |
29.000 |
29.000 |
Tập với dụng cụ quay khớp vai |
29.000 |
29.000 |
Tập đi với gậy |
29.000 |
29.000 |
Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn |
29.000 |
29.000 |
Điều trị bằng Parafin |
42.400 |
42.400 |
Tập vận động có kháng trở |
46.900 |
46.900 |
Tập nuốt |
158.000 |
158.000 |
Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) |
29.000 |
29.000 |
Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề…) |
29.000 |
29.000 |
Tập các kiểu thở |
30.100 |
30.100 |
Kỹ thuật xoa bóp vùng |
41.800 |
41.800 |
Điều trị bằng siêu âm |
45.600 |
45.600 |
Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi |
11.200 |
11.200 |
Tập vận động có trợ giúp |
46.900 |
46.900 |
Tập đi với khung tập đi |
29.000 |
29.000 |
Thuỷ châm điều trị mất ngủ |
66.100 |
66.100 |
Tập lên, xuống cầu thang |
29.000 |
29.000 |
Tập với ròng rọc |
11.200 |
11.200 |
Kỹ thuật xoa bóp toàn thân |
50.700 |
50.700 |
Tập với bàn nghiêng |
29.000 |
29.000 |
Tập vận động thụ động |
46.900 |
46.900 |
Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn |
66.100 |
66.100 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu |
2.598.000 |
2.598.000 |
Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa |
3.342.000 |
3.342.000 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối…) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học |
963.000 |
963.000 |
Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) |
4.202.000 |
4.202.000 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần |
3.876.000 |
3.876.000 |
Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe |
2.561.000 |
2.561.000 |
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ |
2.944.000 |
2.944.000 |
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng |
4.289.000 |
4.289.000 |
Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL |
2.654.000 |
2.654.000 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối |
3.876.000 |
3.876.000 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng |
3.725.000 |
3.725.000 |
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo |
3.736.000 |
3.736.000 |
Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ |
2.612.000 |
2.612.000 |
Phẫu thuật mộng đơn thuần |
870.000 |
870.000 |
Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động |
4.616.000 |
4.616.000 |
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên |
2.945.000 |
2.945.000 |
Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương |
2.686.000 |
2.686.000 |
Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung |
3.668.000 |
3.668.000 |
Cắt phymosis |
237.000 |
237.000 |
Cắt u thành âm đạo |
2.048.000 |
2.048.000 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn |
3.876.000 |
3.876.000 |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu |
2.332.000 |
2.332.000 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
2.944.000 |
2.944.000 |
Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng |
2.832.000 |
2.832.000 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối…) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học |
840.000 |
840.000 |
Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ |
2.860.000 |
2.860.000 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối…) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học |
1.477.000 |
1.477.000 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang |
3.766.000 |
3.766.000 |
Phãu thuật cắt bỏ vách ngăn âm đạo |
2.660.000 |
2.660.000 |
Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL |
1.634.000 |
1.634.000 |
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung |
3.355.000 |
3.355.000 |
Cắt ruột thừa đơn thuần |
2.561.000 |
2.561.000 |
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng |
2.561.000 |
2.561.000 |
Khám Răng hàm mặt |
30.500 |
30.500 |
Khám Ngoại |
30.500 |
30.500 |
Khám Mắt |
30.500 |
30.500 |
Khám Lao |
30.500 |
30.500 |
Khám Nội tiết |
30.500 |
30.500 |
Khám Phục hồi chức năng |
30.500 |
30.500 |
Khám YHCT |
30.500 |
30.500 |
Khám Nhi |
30.500 |
30.500 |
Khám Nội |
30.500 |
30.500 |
Khám Tai mũi họng |
30.500 |
30.500 |
Khám tâm thần |
30.500 |
30.500 |
Khám Da liễu |
30.500 |
30.500 |
Khám Ung bướu |
30.500 |
30.500 |
Khám Phụ sản |
30.500 |
30.500 |
Khám Bỏng |
30.500 |
30.500 |
Chụp Xquang số hóa ổ răng |
18.900 |
18.900 |
Chụp Xquang số hóa cận chóp |
18.900 |
18.900 |
Chọc dịch tuỷ sống |
107.000 |
107.000 |
Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hoá (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng) |
831.000 |
831.000 |
Chiếu đèn điều trị vàng da sơ sinh |
10.000 |
10.000 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm |
178.000 |
178.000 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm |
257.000 |
257.000 |
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên |
1.227.000 |
1.227.000 |
Đỡ đẻ ngôi ngược (*) |
1.002.000 |
1.002.000 |
Forceps |
952.000 |
952.000 |
Giác hút |
952.000 |
952.000 |
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm |
706.000 |
706.000 |
Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản |
178.000 |
178.000 |
Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết dưới 20% diện tích cơ thể |
410.000 |
410.000 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm |
705.000 |
705.000 |
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm |
705.000 |
705.000 |
Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) |
1.206.000 |
1.206.000 |
Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài |
1.242.000 |
1.242.000 |
Cắt hẹp bao quy đầu |
1.242.000 |
1.242.000 |
Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) |
1.242.000 |
1.242.000 |
Thông bàng quang |
90.100 |
90.100 |
Mở thông bàng quang |
373.000 |
373.000 |
Chọc dò dịch màng phổi |
137.000 |
137.000 |
Chọc hút khí màng phổi |
143.000 |
143.000 |
Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm |
137.000 |
137.000 |
Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ |
110.000 |
110.000 |
Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi |
137.000 |
137.000 |
Chọc thăm dò màng phổi |
137.000 |
137.000 |
Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu |
137.000 |
137.000 |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ |
216.000 |
216.000 |
Chích rạch áp xe nhỏ |
186.000 |
186.000 |
Chích hạch viêm mủ |
186.000 |
186.000 |
Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn |
85.600 |
85.600 |
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn |
2.248.000 |
2.248.000 |
Hút thai dưới siêu âm |
456.000 |
456.000 |
Khâu vết rách vành tai |
178.000 |
178.000 |
Chọc ối làm xét nghiệm tế bào |
722.000 |
722.000 |
Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo |
1.564.000 |
1.564.000 |
Nội xoay thai |
1.406.000 |
1.406.000 |
Chọc dịch màng bụng |
137.000 |
137.000 |
Dẫn lưu dịch màng bụng |
137.000 |
137.000 |
Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết |
204.000 |
204.000 |
Nhổ chân răng vĩnh viễn |
190.000 |
190.000 |
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay |
102.000 |
102.000 |
Nhổ răng vĩnh viễn |
207.000 |
207.000 |
Nhổ răng thừa |
207.000 |
207.000 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng |
342.000 |
342.000 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân |
342.000 |
342.000 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới |
342.000 |
342.000 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên |
342.000 |
342.000 |
Phẫu thuật nhổ răng ngầm |
207.000 |
207.000 |
Điều trị tủy răng sữa |
382.000 |
382.000 |
Điều trị tủy răng sữa |
271.000 |
271.000 |
Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục |
334.000 |
334.000 |
Lấy cao răng |
134.000 |
134.000 |
Lấy cao răng |
77.000 |
77.000 |
Phẫu thuật tháo nẹp, vít |
2.822.000 |
2.822.000 |
Phẫu thuật tháo nẹp, vít |
2.759.000 |
2.759.000 |
Phẫu thuật tháo nẹp, vít |
2.686.000 |
2.686.000 |
Phẫu thuật nạo túi lợi |
74.000 |
74.000 |
Thông khí nhân tạo kiểu áp lực thể tích với đích thể tích (VCV+ hay MMV+Assure) |
559.000 |
559.000 |
Thông khí nhân tạo với khí NO |
559.000 |
559.000 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế] |
559.000 |
559.000 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế] |
559.000 |
559.000 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [giờ theo thực tế] |
559.000 |
559.000 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SiMV [giờ theo thực tế] |
559.000 |
559.000 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [giờ theo thực tế] |
559.000 |
559.000 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] |
559.000 |
559.000 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV [giờ theo thực tế] |
559.000 |
559.000 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức NAVA [giờ theo thực tế] |
559.000 |
559.000 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức HFO [giờ theo thực tế] |
559.000 |
559.000 |
Thay băng, cắt chỉ |
134.000 |
134.000 |
Thay băng, cắt chỉ |
179.000 |
179.000 |
Thay băng, cắt chỉ |
240.000 |
240.000 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SiMV [giờ theo thực tế] |
559.000 |
559.000 |
Thay băng, cắt chỉ |
112.000 |
112.000 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] |
559.000 |
559.000 |
Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [giờ theo thực tế] |
559.000 |
559.000 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] |
559.000 |
559.000 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [giờ theo thực tế] |
559.000 |
559.000 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] |
559.000 |
559.000 |
Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển |
559.000 |
559.000 |
Tháo đốt bàn |
2.887.000 |
2.887.000 |
Tháo bỏ các ngón chân |
2.887.000 |
2.887.000 |
Khối hồng cầu từ 250ml máu toàn phần |
|
|
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng |
2.944.000 |
2.944.000 |
Mở rộng lỗ sáo |
1.242.000 |
1.242.000 |
Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa |
55.000 |
55.000 |
Tháo bột các loại |
52.900 |
52.900 |
Chích áp xe tuyến Bartholin |
831.000 |
831.000 |
Tiền vận chuyển máu |
|
|
Khối hồng cầu từ 250ml máu toàn phần. |
|
|
Phẫu thuật KHX gãy xương đòn |
3.750.000 |
3.750.000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V |
65500 |
65500 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên |
65500 |
65500 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
65500 |
65500 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy |
65500 |
65500 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng |
65500 |
65500 |
Giác hơi điều trị các chứng đau |
33200 |
33200 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên |
65500 |
65500 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp |
65500 |
65500 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới |
65500 |
65500 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
65500 |
65500 |
Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn |
35500 |
35500 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn |
65500 |
65500 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai |
65500 |
65500 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới |
65500 |
65500 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên |
65500 |
65500 |
Giác hơi điều trị cảm cúm |
33200 |
33200 |
Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn |
35500 |
35500 |
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn |
33200 |
33200 |
Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn |
35500 |
35500 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
65500 |
65500 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp |
65500 |
65500 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh |
65500 |
65500 |
Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn |
35500 |
35500 |
Tiền vận chuyển máu |
17000 |
17000 |
Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết |
244.000 |
244.000 |
Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng không sinh thiết |
244.000 |
244.000 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
97.200 |
97.200 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng |
65.400 |
65.400 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
97.200 |
97.200 |
Chụp Xquang khung chậu thẳng |
65.400 |
65.400 |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
65.400 |
65.400 |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên |
97.200 |
97.200 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
97.200 |
97.200 |
Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến |
65.400 |
65.400 |
Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng |
122.000 |
122.000 |
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn |
65.400 |
65.400 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn |
97.200 |
97.200 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng |
97.200 |
97.200 |
Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế |
122.000 |
122.000 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch |
65.400 |
65.400 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch |
65.400 |
65.400 |
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch |
97.200 |
97.200 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
65.400 |
65.400 |
Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên |
122.000 |
122.000 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
97.200 |
97.200 |
Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] |
65.400 |
65.400 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
97.200 |
97.200 |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
97.200 |
97.200 |
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng |
97.200 |
97.200 |
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 |
97.200 |
97.200 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng |
97.200 |
97.200 |
Chụp Xquang hàm chếch một bên |
65.400 |
65.400 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
97.200 |
97.200 |
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) |
65.400 |
65.400 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng |
97.200 |
97.200 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze |
65.400 |
65.400 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
97.200 |
97.200 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
97.200 |
97.200 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
97.200 |
97.200 |
Chụp Xquang ngực thẳng |
65.400 |
65.400 |
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên |
65.400 |
65.400 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
97.200 |
97.200 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
97.200 |
97.200 |
Chụp Xquang mỏm trâm |
65.400 |
65.400 |
Chụp Xquang Schuller |
65.400 |
65.400 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
97.200 |
97.200 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng |
97.200 |
97.200 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
97.200 |
97.200 |
Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng |
65.400 |
65.400 |
Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng |
97.200 |
97.200 |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng |
97.200 |
97.200 |
Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao |
65.400 |
65.400 |
Chụp Xquang sọ tiếp tuyến |
65.400 |
65.400 |
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng |
97.200 |
97.200 |
Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng |
65.400 |
65.400 |
Chụp Xquang Chausse III |
65.400 |
65.400 |
Chụp Xquang Stenvers |
65.400 |
65.400 |
Chụp Xquang khớp thái dương hàm |
65.400 |
65.400 |
Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) |
65.400 |
65.400 |
Chụp Xquang răng toàn cảnh |
65.400 |
65.400 |
Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) |
65.400 |
65.400 |
Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng |
65.400 |
65.400 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn |
65.400 |
65.400 |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng |
65.400 |
65.400 |
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng |
65.400 |
65.400 |
Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] |
97.200 |
97.200 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng |
65.400 |
65.400 |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên |
65.400 |
65.400 |
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 |
65.400 |
65.400 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
65.400 |
65.400 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
65.400 |
65.400 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
65.400 |
65.400 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
65.400 |
65.400 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn |
65.400 |
65.400 |
Chụp Xquang Hirtz |
65.400 |
65.400 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
65.400 |
65.400 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
97.200 |
97.200 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng [thẳng và nghiêng] |
97.200 |
97.200 |
Chụp Xquang ngực thẳng [thẳng và nghiêng] |
97200 |
97200 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
32.800 |
32.800 |
Điện tim thường |
32.800 |
32.800 |
Xentonic |
6.300 |
6.300 |
Định lượng Protein toàn phần [Máu] |
21.500 |
21.500 |
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] |
21.500 |
21.500 |
Tìm tế bào Hargraves |
64.000 |
64.000 |
Định lượng Calci toàn phần [Máu] |
12.900 |
12.900 |
Dengue virus NS1Ag test nhanh |
130.000 |
130.000 |
Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou |
349.000 |
349.000 |
Định lượng HbA1c [Máu] |
101.000 |
101.000 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) |
39.100 |
39.100 |
Trichomonas vaginalis soi tươi |
41.700 |
41.700 |
Vi khuẩn nhuộm soi |
68.000 |
68.000 |
Phản ứng CRP |
21.500 |
21.500 |
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) |
28.800 |
28.800 |
Vi nấm soi tươi |
41.700 |
41.700 |
Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường |
258.000 |
258.000 |
Định lượng Acid Uric [Máu] |
21.500 |
21.500 |
Urobilinogen |
6.300 |
6.300 |
CRP định lượng |
53.800 |
53.800 |
Định lượng Glucose [Máu] |
21.500 |
21.500 |
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] |
26.900 |
26.900 |
Định lượng Creatinin (máu) |
21.500 |
21.500 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) |
15.200 |
15.200 |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) |
36.900 |
36.900 |
Thời gian máu đông |
12.600 |
12.600 |
Định lượng Troponin I [Máu] |
75.400 |
75.400 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
21.500 |
21.500 |
Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] |
59.200 |
59.200 |
Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] |
26.900 |
26.900 |
Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] |
64.600 |
64.600 |
Định lượng Glucose (dịch não tuỷ) |
12.900 |
12.900 |
Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] |
37.700 |
37.700 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) |
31.100 |
31.100 |
Định lượng Urê máu [Máu] |
21.500 |
21.500 |
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] |
21.500 |
21.500 |
Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] |
64.600 |
64.600 |
HBsAg test nhanh |
53.600 |
53.600 |
Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) |
69.300 |
69.300 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) |
40.400 |
40.400 |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
27.400 |
27.400 |
Muối mật |
6.300 |
6.300 |
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] |
29.000 |
29.000 |
Định lượng Glucose (dịch chọc dò) |
12.900 |
12.900 |
Định lượng Protein (dịch chọc dò) |
21.500 |
21.500 |
Định lượng IgG |
64.600 |
64.600 |
Định lượng IgA |
64.600 |
64.600 |
Định lượng IgM |
64.600 |
64.600 |
Định lượng IgE |
64.600 |
64.600 |
Định lượng Ferritin |
80.800 |
80.800 |
Định lượng sắt huyết thanh |
32.300 |
32.300 |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
26.900 |
26.900 |
Định lượng LDL – C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
26.900 |
26.900 |
Định nhóm máu tại giường |
39.100 |
39.100 |
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu |
23.100 |
23.100 |
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu |
20.700 |
20.700 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) |
39.100 |
39.100 |
Định lượng canci ion hóa bằng điện cực chọn lọc [Máu] |
12.900 |
12.900 |
Phản ứng Pandy [dịch] |
8.500 |
8.500 |
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) |
23.100 |
23.100 |
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công |
56.000 |
56.000 |
Phản ứng Rivalta [dịch] |
8.500 |
8.500 |
Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch] |
21.500 |
21.500 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò) |
26.900 |
26.900 |
Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] |
32.300 |
32.300 |
Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động) |
43.100 |
43.100 |
Helicobacter pylori Ag test nhanh |
156.000 |
156.000 |
Đo lactat trong máu |
96.900 |
96.900 |
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen |
68.000 |
68.000 |
AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang |
65.600 |
65.600 |
Định lượng Clo (dịch não tuỷ) |
22.500 |
22.500 |
Định lượng Albumin (thuỷ dịch) |
21.500 |
21.500 |
Định lượng Creatinin (dịch) |
21.500 |
21.500 |
Máu lắng (bằng máy tự động) |
34.600 |
34.600 |
HBeAg test nhanh |
59.700 |
59.700 |
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] |
19.200 |
19.200 |
Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) |
14.900 |
14.900 |
Định lượng Urê (dịch) |
21.500 |
21.500 |
Định lượng ADH (Anti Diuretic Hormone) [Máu] |
145.000 |
145.000 |
Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường |
12.600 |
12.600 |
Đo hoạt độ Amylase [Máu] |
21.500 |
21.500 |
Thời gian máu chảy phương pháp Duke |
12.600 |
12.600 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) |
26.900 |
26.900 |
Sắc tố mật |
6.300 |
6.300 |
Định lượng Albumin [Máu] |
21.500 |
21.500 |
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] |
21.500 |
21.500 |
Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] |
43.100 |
43.100 |